037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày24/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,970.00 |
20,970.00 |
21,030.00 |
20,960.00 | 20,960.00 | 21,020.00 |
| EUR |
26,893.53 |
26,974.45 |
27,378.21 |
26,666.76 | 26,747.00 | 27,147.39 |
| AUD |
20,074.75 |
20,195.93 |
20,498.22 |
19,918.14 | 20,038.37 | 20,338.34 |
| KRW | - |
16.92 |
20.74 |
- | 16.88 | 20.70 |
| KWD | - |
72,469.03 |
74,144.59 |
- | 72,459.76 | 74,135.21 |
| MYR | - |
6,872.71 |
6,975.58 |
- | 6,845.73 | 6,948.21 |
| NOK | - |
3,572.96 |
3,640.98 |
- | 3,561.23 | 3,629.03 |
| RUB | - |
608.38 |
745.70 |
- | 606.14 | 742.95 |
| SEK | - |
3,133.45 |
3,193.10 |
- | 3,118.75 | 3,178.13 |
| SGD |
16,335.56 |
16,450.71 |
16,763.88 |
16,277.56 | 16,392.31 | 16,704.39 |
| THB |
686.21 |
686.21 |
716.26 |
684.28 | 684.28 | 714.25 |
| CAD |
20,012.91 |
20,194.66 |
20,496.94 |
19,889.68 | 20,070.31 | 20,370.76 |
| CHF |
21,405.40 |
21,556.29 |
21,878.95 |
21,228.34 | 21,377.99 | 21,698.01 |
| DKK | - |
3,612.73 |
3,681.51 |
- | 3,582.46 | 3,650.66 |
| GBP |
31,292.05 |
31,512.64 |
31,920.42 |
31,138.37 | 31,357.88 | 31,763.70 |
| HKD |
2,661.08 |
2,679.84 |
2,730.85 |
2,659.95 | 2,678.70 | 2,729.69 |
| INR | - |
369.76 |
385.96 |
- | 367.05 | 383.12 |
| JPY |
203.18 |
205.23 |
208.30 |
202.47 | 204.52 | 208.41 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(25-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(24-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.715![]() |
28.915![]() |
26.565 | 28.765 |
| 18K |
36.650![]() |
38.350![]() |
36.450 | 38.150 |
| 24K |
37.850![]() |
38.350![]() |
37.650 | 38.150 |
| SJC10c | 40.650 | 40.850 | 40.650 | 40.850 |
| SJC1c | 40.650 | 40.880 | 40.650 | 40.880 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 40.650 | 40.870 | 40.650 | 40.870 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 40.650 | 40.870 | 40.650 | 40.870 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 40.640 | 40.870 | 40.640 | 40.870 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 40.650 | 40.850 | 40.650 | 40.850 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013