037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,960.00 |
20,960.00 |
21,020.00 | 20,950.00 | 20,950.00 | 21,020.00 |
| EUR |
26,666.76 |
26,747.00 |
27,147.39 |
26,735.00 | 26,815.45 | 27,229.86 |
| AUD |
19,918.14 |
20,038.37 |
20,338.34 |
20,260.52 | 20,382.82 | 20,697.82 |
| KRW | - |
16.88 |
20.70 |
- | 17.08 | 20.95 |
| KWD | - |
72,459.76 |
74,135.21 |
- | 72,475.80 | 74,187.01 |
| MYR | - |
6,845.73 |
6,948.21 |
- | 6,912.88 | 7,019.71 |
| NOK | - |
3,561.23 |
3,629.03 |
- | 3,563.07 | 3,632.63 |
| RUB | - |
606.14 |
742.95 |
- | 609.31 | 747.20 |
| SEK | - |
3,118.75 |
3,178.13 |
- | 3,122.74 | 3,183.71 |
| SGD |
16,277.56 |
16,392.31 |
16,704.39 |
16,439.57 | 16,555.46 | 16,878.70 |
| THB |
684.28 |
684.28 |
714.25 |
690.39 | 690.39 | 720.97 |
| CAD |
19,889.68 |
20,070.31 |
20,370.76 |
20,118.57 | 20,301.28 | 20,615.01 |
| CHF |
21,228.34 |
21,377.99 |
21,698.01 |
21,349.65 | 21,500.15 | 21,832.42 |
| DKK | - |
3,582.46 |
3,650.66 |
- | 3,592.01 | 3,662.14 |
| GBP |
31,138.37 |
31,357.88 |
31,763.70 |
31,545.78 | 31,768.16 | 32,194.65 |
| HKD |
2,659.95 |
2,678.70 |
2,729.69 |
2,658.89 | 2,677.63 | 2,729.90 |
| INR | - |
367.05 |
383.12 |
- | 372.80 | 389.31 |
| JPY |
202.47 |
204.52 |
208.41 |
201.30 | 203.33 | 206.47 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 23-05-2013 |
Giá vàng 22-05-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.513![]() |
28.713![]() |
26.873 | 29.073 |
| 18K |
36.380![]() |
38.080![]() |
36.860 | 38.560 |
| 24K |
37.580![]() |
38.080![]() |
38.060 | 38.560 |
| SJC10c |
40.580![]() |
40.780![]() |
40.600 | 40.760 |
| SJC1c |
40.580![]() |
40.810![]() |
40.600 | 40.790 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.580![]() |
40.800![]() |
40.600 | 40.780 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.580![]() |
40.800![]() |
40.600 | 40.780 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.570![]() |
40.800![]() |
40.590 | 40.780 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.580![]() |
40.780![]() |
40.600 | 40.760 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013