037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày21/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,950.00 |
20,950.00 |
21,020.00 |
20,965.00 | 20,965.00 | 21,035.00 |
| EUR |
26,735.00 |
26,815.45 |
27,229.86 |
26,669.09 | 26,749.34 | 27,149.73 |
| AUD |
20,260.52 |
20,382.82 |
20,697.82 |
20,246.72 | 20,368.93 | 20,673.82 |
| KRW | - |
17.08 |
20.95 |
- | 17.05 | 20.90 |
| KWD | - |
72,475.80 |
74,187.01 |
- | 72,595.72 | 74,274.21 |
| MYR | - |
6,912.88 |
7,019.71 |
- | 6,901.15 | 7,004.45 |
| NOK | - |
3,563.07 |
3,632.63 |
- | 3,550.28 | 3,617.86 |
| RUB | - |
609.31 |
747.20 |
- | 606.20 | 743.03 |
| SEK | - |
3,122.74 |
3,183.71 |
- | 3,108.58 | 3,167.76 |
| SGD |
16,439.57 |
16,555.46 |
16,878.70 |
16,450.03 | 16,565.99 | 16,881.35 |
| THB |
690.39 |
690.39 |
720.97 |
688.97 | 688.97 | 719.14 |
| CAD |
20,118.57 |
20,301.28 |
20,615.01 |
20,090.77 | 20,273.23 | 20,576.68 |
| CHF |
21,349.65 |
21,500.15 |
21,832.42 |
21,323.80 | 21,474.12 | 21,795.55 |
| DKK | - |
3,592.01 |
3,662.14 |
- | 3,583.61 | 3,651.83 |
| GBP |
31,545.78 |
31,768.16 |
32,194.65 |
31,468.16 | 31,689.99 | 32,100.07 |
| HKD |
2,658.89 |
2,677.63 |
2,729.90 |
2,661.08 | 2,679.84 | 2,730.85 |
| INR | - |
372.80 |
389.31 |
- | 374.61 | 391.02 |
| JPY |
201.30 |
203.33 |
206.47 |
200.76 | 202.79 | 205.83 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 22-05-2013 |
Giá vàng 21-05-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.873![]() |
29.073![]() |
26.790 | 28.990 |
| 18K |
36.860![]() |
38.560![]() |
36.750 | 38.450 |
| 24K |
38.060![]() |
38.560![]() |
37.950 | 38.450 |
| SJC10c |
40.600![]() |
40.760![]() |
40.450 | 40.650 |
| SJC1c |
40.600![]() |
40.790![]() |
40.450 | 40.680 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.780![]() |
40.450 | 40.670 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.780![]() |
40.450 | 40.670 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.590![]() |
40.780![]() |
40.440 | 40.670 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.760![]() |
40.450 | 40.650 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013