037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày21/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,965.00 |
20,965.00 |
21,035.00 |
20,950.00 | 20,950.00 | 21,020.00 |
| EUR |
26,669.09 |
26,749.34 |
27,149.73 |
26,689.33 | 26,769.64 | 27,183.34 |
| AUD |
20,246.72 |
20,368.93 |
20,673.82 |
20,150.83 | 20,272.46 | 20,585.75 |
| KRW | - | 17.05 |
20.90 |
- | 17.05 | 20.91 |
| KWD | - |
72,595.72 |
74,274.21 |
- | 72,526.48 | 74,238.89 |
| MYR | - |
6,901.15 |
7,004.45 |
- | 6,892.29 | 6,998.80 |
| NOK | - |
3,550.28 |
3,617.86 |
- | 3,553.44 | 3,622.82 |
| RUB | - |
606.20 |
743.03 |
- | 606.81 | 744.13 |
| SEK | - |
3,108.58 |
3,167.76 |
- | 3,109.85 | 3,170.56 |
| SGD |
16,450.03 |
16,565.99 |
16,881.35 |
16,406.90 | 16,522.56 | 16,845.15 |
| THB |
688.97 |
688.97 |
719.14 |
689.24 | 689.24 | 719.76 |
| CAD |
20,090.77 |
20,273.23 |
20,576.68 |
20,175.60 | 20,358.83 | 20,673.46 |
| CHF |
21,323.80 |
21,474.12 |
21,795.55 |
21,349.65 | 21,500.15 | 21,832.42 |
| DKK | - |
3,583.61 |
3,651.83 |
- | 3,585.57 | 3,655.57 |
| GBP |
31,468.16 |
31,689.99 |
32,100.07 |
31,527.15 | 31,749.40 | 32,175.64 |
| HKD |
2,661.08 |
2,679.84 |
2,730.85 |
2,658.68 | 2,677.42 | 2,729.69 |
| INR | - |
374.61 |
391.02 |
- | 374.19 | 390.76 |
| JPY |
200.76 |
202.79 |
205.83 |
201.10 | 203.13 | 206.27 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(21-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(20-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 26.790 | 28.990 | 26.790 | 28.990 |
| 18K | 36.750 | 38.450 | 36.750 | 38.450 |
| 24K | 37.950 | 38.450 | 37.950 | 38.450 |
| SJC10c | 40.450 | 40.650 | 40.450 | 40.650 |
| SJC1c | 40.450 | 40.680 | 40.450 | 40.680 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 40.450 | 40.670 | 40.450 | 40.670 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 40.450 | 40.670 | 40.450 | 40.670 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 40.440 | 40.670 | 40.440 | 40.670 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 40.450 | 40.650 | 40.450 | 40.650 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013