037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,950.00 |
20,950.00 |
21,020.00 |
20,930.00 | 20,930.00 | 21,000.00 |
| EUR |
26,689.33 |
26,769.64 |
27,183.34 |
26,665.92 | 26,746.16 | 27,159.59 |
| AUD |
20,150.83 |
20,272.46 |
20,585.75 |
20,299.09 | 20,421.62 | 20,737.28 |
| KRW | - | 17.05 |
20.91 |
- | 17.05 | 20.90 |
| KWD | - |
72,526.48 |
74,238.89 |
- | 72,431.92 | 74,142.33 |
| MYR | - |
6,892.29 |
6,998.80 |
- | 6,898.27 | 7,004.89 |
| NOK | - |
3,553.44 |
3,622.82 |
- | 3,545.93 | 3,615.17 |
| RUB | - |
606.81 |
744.13 |
- | 605.48 | 742.51 |
| SEK | - |
3,109.85 |
3,170.56 |
- | 3,107.67 | 3,168.35 |
| SGD |
16,406.90 |
16,522.56 |
16,845.15 |
16,469.80 | 16,585.90 | 16,909.78 |
| THB |
689.24 |
689.24 |
719.76 |
690.90 | 690.90 | 721.50 |
| CAD |
20,175.60 |
20,358.83 |
20,673.46 |
20,245.41 | 20,429.27 | 20,745.05 |
| CHF |
21,349.65 |
21,500.15 |
21,832.42 |
21,289.71 | 21,439.79 | 21,771.19 |
| DKK | - |
3,585.57 |
3,655.57 |
- | 3,582.64 | 3,652.60 |
| GBP |
31,527.15 |
31,749.40 |
32,175.64 |
31,428.82 | 31,650.37 | 32,075.38 |
| HKD |
2,658.68 |
2,677.42 |
2,729.69 |
2,656.00 | 2,674.72 | 2,726.96 |
| INR | - |
374.19 |
390.76 |
- | 374.24 | 390.82 |
| JPY |
201.10 |
203.13 |
206.27 |
201.03 | 203.06 | 206.20 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(18-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(17-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
27.103![]() |
29.103![]() |
27.238 | 29.238 |
| 18K |
37.100![]() |
38.600![]() |
37.280 | 38.780 |
| 24K |
38.100![]() |
38.600![]() |
38.280 | 38.780 |
| SJC10c |
40.600![]() |
40.800![]() |
40.780 | 40.980 |
| SJC1c |
40.600![]() |
40.830![]() |
40.780 | 41.010 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.820![]() |
40.780 | 41.000 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.820![]() |
40.780 | 41.000 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.590![]() |
40.820![]() |
40.770 | 41.000 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.600![]() |
40.800![]() |
40.780 | 40.980 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013